Hướng Dẫn Build Path of Exile 2 Việt Hóa - Witchhunter Gemling Legionnaire

By AnonymousLast updated 2/18/2025

Hướng Dẫn Build Path of Exile 2 - Witchunter Grenade Build 

 

Mercenary là một trong những class hoàn toàn mới trong Path of Exile 2 và mang theo một lối chơi khá độc đáo với sự kết hợp của Crossbow và các loại Grenade khác nhau. Ngoài các đòn bắn thông thường (Phải nạp đạn sau mỗi lần bắn) Mercenary còn có khả năng sử dụng các kỹ năng Grenade.

Hướng Dẫn Build Path of Exile 2 Kỹ Năng Chính 

  • Flash Grenade 
  • Explosive Grenade  
  • Gas Grenade  
  • Oil Grenade  

Các Kỹ năng trong Act 1

Bạn bắt đầu với  Fragmentation Rounds , tiếp cận kẻ địch để tăng sát thương. Khi vào thị trấn, bạn sẽ nhận được viên Uncut Skill Gem đầu tiên—hãy sử dụng nó để chọn Permafrost Bolts. Dùng Permafrost để đóng băng kẻ địch, sau đó kích nổ chúng bằng Fragmentation Rounds để tạo ra vụ nổ, giúp dọn sạch các nhóm quái.

Rời khỏi thị trấn, tiến vào Clearfell và khám phá khu vực để tìm Mysterious Campsite, nơi chứa một rương có thêm một viên Uncut Skill Gem. Sử dụng nó để lấy Explosive Grenade. Dùng Explosive Grenades để đối phó với các nhóm quái lớn hoặc trùm bị đóng băng, trong khi đó, sử dụng Permafrost Bolts kết hợp với Fragmentation Rounds để xử lý các kẻ địch còn lại.

Sau trận chiến với DevourerMud Burrow, bạn quay lại thị trấn và nhận được viên Uncut Support Gem đầu tiên. Dùng nó để lấy Pierce Support và gắn vào Permafrost Bolts. Điều này giúp đòn đánh xuyên qua và đóng băng nhiều quái vật cùng lúc, khiến Fragmentation Rounds trở nên hiệu quả hơn. Trong hầu hết các tình huống, bạn nên sử dụng Permafrost Bolts làm kỹ năng chính. Chỉ chuyển sang Fragmentation Rounds khi có nhiều quái xung quanh một kẻ địch bị đóng băng.

Flash Grenade: Công – Thủ Toàn Diện

Khắc Flash Grenade ngay khi bạn có viên Uncut Skill Gem cấp 3 đầu tiên và kết hợp nó với Scattershot càng sớm càng tốt. Sau này, khi có thêm Overpower, bộ kỹ năng này sẽ trở nên cực kỳ hiệu quả trong việc làm choáng nhóm quái và khiến trùm bị khựng lại.

Lý do là mỗi vụ nổ của  Flash Grenade   có thể đánh trúng cùng một kẻ địch nhiều lần, đồng thời được hưởng lợi từ Stun Multiplier lên đến 600%. Hãy dùng Flash Grenade để mở giao tranh, thoát khỏi vòng vây và liên tục sử dụng khi hồi chiêu để làm gián đoạn hành động của Boss.

Cách Sử Dụng Spirit Gem Đầu Tiên

Khi bạn nhận được viên Uncut Spirit Gem đầu tiên sau trận đấu với Freythorn's King in the Mists, bạn sẽ có một số lựa chọn về Spirit Gems. Để đạt hiệu quả tốt nhất về lâu dài, hãy chọn:

  Wind Dancer – Kỹ năng phòng thủ giúp tăng mạnh Evasion theo dạng bị động và đẩy lùi kẻ địch khi chúng tấn công cận chiến. Lưu ý rằng kỹ năng này sẽ hiệu quả hơn khi bạn có chỉ số Evasion cao từ trang bị.

Đừng quên kích hoạt Spirit Skill bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng trong Skill Menu!

  • Hướng Dẫn Path of Exile 2 Tiếng Việt | Hệ Thống Spirit Gems và Aura

Để bắt đầu với Act 1 trong Path of Exile, bạn sẽ nhặt được một số Uncut Skill Gem level 1 - 5. Để quá trình lên cấp dễ dàng hơn, sử dụng 

Trở Thành Một Grenadier

Khi tiến sâu vào Act 1, hãy thu thập các viên Support Gem còn lại cho  Explosive Grenade và thêm Gas Grenade vào kho vũ khí của bạn ở cuối Act. Khi đã có đủ ba loại lựu đạn, Permafrost Bolt chỉ còn được dùng trong một số tình huống nhất định. Bạn có thể loại bỏ nó và Fragmentation Rounds khỏi thiết lập của mình ngay sau đó.

Chiến Lược Sử Dụng Lựu Đạn Cuối Act 1:

1️⃣ Mở giao tranh bằng Flash Grenade.
2️⃣ Ném vài quả Gas Grenade để gây hiệu ứng diện rộng.
3️⃣ Dứt điểm bằng Explosive Grenade.
4️⃣ Tiếp tục dùng Flash Grenade trong khi các vụ nổ đang diễn ra.

Các Kỹ năng trong Act 2

Những Thay Đổi Lớn Trong Act 2

Sự thay đổi quan trọng nhất trong Act 2 là sự xuất hiện của Explosive Shot khi bạn nhận được viên Uncut Skill Gem cấp 7 đầu tiên. Kỹ năng này giúp bạn kích nổ lựu đạn gần như ngay lập tức chỉ bằng cách bắn vào chúng. Khi được hỗ trợ bởi PierceMartial Tempo, nó trở nên cực kỳ nhanh và dễ sử dụng. Khi kẻ địch chuẩn bị rời khỏi khu vực có lựu đạn, chỉ cần dùng Explosive Shot để kích nổ. Ngoài ra, nó còn hữu ích để kết liễu những kẻ địch còn ít máu.

Voltaic Grenade: Gây Shock và Điện Giật

Sau khi có Explosive Shot, hãy lấy Voltaic Grenade và kết hợp nó với Lightning Infusion cùng Conduction. Lựu đạn này vừa giữ chân kẻ địch, vừa gây Shock để tăng sát thương chúng phải nhận. Sử dụng nó trước khi thực hiện combo Gas GrenadeExplosive Grenade, đồng thời ném thêm trong các trận đấu trùm để tích lũy Electrocute và duy trì hiệu ứng Shock.

Oil Grenade: Giảm Kháng Lửa

Với viên Uncut Skill Gem cấp 9 gần cuối Act 2, bạn có thể lấy Oil Grenade. Kỹ năng này giúp dễ dàng gây sát thương Burning, làm chậm và giảm Fire Resistance của kẻ địch. Tuy nhiên, sử dụng cả VoltaicOil Grenade trước khi ném PoisonExplosive Grenades đôi khi sẽ chiếm quá nhiều thời gian. Cả hai loại lựu đạn này đều giúp tăng sát thương hiệu quả, nên dùng cái nào cũng được. Khi gặp trùm có Stagger kéo dài, bạn có thể dùng cả hai để tối đa hóa sát thương.

Chiến Lược Sử Dụng Lựu Đạn Cuối Act 2 - Kẻ Địch Hiếm và Trùm

1️⃣ Mở giao tranh với Flash Grenade cho đến khi mục tiêu bị Stagger.
2️⃣ Ném vài quả Voltaic Grenade.
3️⃣ Ném một quả Gas Grenade.
4️⃣ Ném một quả Explosive Grenade.
5️⃣ Ném một quả Oil Grenade.
6️⃣ Kích nổ bằng Explosive Shot.
7️⃣ Tiếp tục dùng Flash Grenade trong khi các vụ nổ diễn ra.

👉 Cả quy trình trên là khá dư thừa trong hầu hết trường hợp. Bạn có thể bỏ qua Explosive hoặc Gas Grenade tùy tình huống và luân phiên sử dụng FlashVoltaic Grenade để tối ưu hiệu ứng StunElectrocute.

Các Kỹ năng trong Act 3

Act 3: Mở Rộng Tùy Chỉnh Kỹ Năng

Trong Act 3, bạn sẽ có quyền truy cập vào các Support Gem cấp 2 và Lesser Jeweller’s Orbs, giúp mở rộng đáng kể khả năng tùy chỉnh kỹ năng.


Kỹ Năng Linh Hồn Mới: Buff Có Thể Tùy Chỉnh

Là một Mercenary Grenadier trong Act 3, bạn sẽ có lựa chọn lấy một kỹ năng Spirit Skill mới:

  • Time of Need: Hồi máu và loại bỏ Ailments, giúp lối chơi thoải mái hơn, phù hợp cho người mới.
  • Overwhelming Presence: Một lựa chọn mạnh hơn nhưng khó sử dụng hơn. Nó giúp bạn làm suy yếu kẻ địch dễ dàng hơn bằng Stun và các hiệu ứng bất lợi khác. Nếu bạn tập trung vào Voltaic Grenade, Overwhelming Presence càng trở nên hiệu quả.

Ở cấp độ này, lượng Spirit cơ bản cũng tăng từ 30 lên 60, mở ra nhiều lựa chọn mạnh mẽ hơn tùy thuộc vào trang bị và phong cách chơi của bạn.

 

Tùy Chỉnh Spirit Skill Để Tối Ưu Buff

👉 Bạn có thể kết hợp hai kỹ năng Spirit Skill như:
Wind Dancer / Time of Need / Overwhelming Presence (Lưu ý: Wind Dancer chỉ hiệu quả nếu bạn chủ yếu sử dụng trang bị có Evasion.)

Hoặc:

👉 Kết hợp một trong các Spirit Skill trên với ClarityVitality Support Gems để tạo buff theo phong cách riêng của bạn.

💡 Time of Need kết hợp với ClarityVitality tạo ra lối chơi dễ chịu nhất, giúp hồi phục máu liên tục và duy trì Mana tốt hơn, rất phù hợp cho người chơi mới.

 

Tips

Lựa Chọn Giữa Gas Grenade và Explosive Grenade

Khi nói đến gây sát thương bằng vụ nổ, cả Gas Grenade Explosive Grenade đều là lựa chọn hợp lý. Bạn có thể sử dụng các Support Gem tăng sát thương lửa cho cả hai kỹ năng này và chọn một trong chúng làm nguồn sát thương chính.

👉 Gas Grenade tạo ra các đám mây khí độc, cần được kích nổ bằng Explosive Shot.
👉 Explosive Grenade có thời gian kích nổ dài, nhưng cũng cần Explosive Shot để đảm bảo sát thương kịp thời.

💡 Hãy thử cả hai kỹ năng để cảm nhận sự khác biệt và chọn cái phù hợp với phong cách chơi của bạn!

 

Cruel Difficulty – Tinh Chỉnh Build

Khi chuẩn bị bước vào Cruel Difficulty, bạn cần tập trung vào một kỹ năng sát thương chính.
🎯 Gas Grenade, Explosive Grenade, hoặc Voltaic Grenade đều là lựa chọn mạnh.
🎯 Dồn Jeweller’s Orb và các Support Gems tốt nhất vào kỹ năng chính của bạn.
🎯 Cluster Grenade cũng trở nên khả dụng, có thể hỗ trợ dọn quái và tăng sát thương đơn mục tiêu trong không gian hẹp.

Tối ưu hóa trang bị, Jewels và Passive dựa trên loại sát thương chính của bạn:
🔥 Sát thương Lửa: Explosive Grenade, Gas Grenade’s explosions.
Sát thương Sét: Voltaic Grenade.
🏹 Nỏ có sát thương vật lý cao: Phù hợp với mọi kiểu chơi, nhưng damage cộng thêm từ Runes (ví dụ: Desert Rune) nên phù hợp với kỹ năng bạn chọn.

Cruel Difficulty – Act 1

Khi bước vào Cruel Difficulty, bạn bắt đầu tối ưu hóa build của mình.

  • Flash Grenade trở thành công cụ chính để gây Stun.
  • Oil Grenade + Explosive Grenade là nguồn sát thương chính.
  • Gas Grenade dần chuyển sang vai trò hỗ trợ, thay vì là kỹ năng sát thương chính.
    • Nếu muốn tối đa hóa DPS, bạn có thể bỏ qua hoàn toàn Gas Grenade.
    • Nếu vẫn dùng, hãy kết hợp với Corrosion và Armour Explosion để hỗ trợ đội hình.

Cấu Hình Kỹ Năng – Act 1 Cruel

💥 Flash Grenade = Scattershot + Overpower + Devastate
🔥 Explosive Grenade = Fire Infusion + Primal Armament + Concentrated Effect
💧 Oil Grenade = Strip Away + Encumbrance Persistence
🎯 Explosive Shot = Pierce + Martial Tempo
🛡 Spirit Skill (Time of Need hoặc Overwhelming Presence) = Clarity + Vitality
Gas Grenade (Tùy chọn) = Corrosion + Armour Explosion + Break Posture


Điểm Chính Khi Vào Cruel Difficulty

Tập trung vào Explosive Grenade để tối ưu sát thương.
Sử dụng Flash Grenade thường xuyên để gây Stun và kiểm soát quái.
Oil Grenade giúp giảm Kháng Lửa và tối đa hóa hiệu ứng nổ.
Explosive Shot giúp kích hoạt chuỗi nổ nhanh hơn.
Tinh chỉnh Gas Grenade: Nếu vẫn dùng, hãy để nó hỗ trợ thay vì gây sát thương.


Tóm tắt tối ưu hóa Act 1 Cruel:

  • Loại bỏ sự phụ thuộc vào Gas Grenade để có lối chơi mượt mà hơn.
  • Kết hợp Stun + Sát thương Lửa từ Flash + Explosive + Oil Grenade.
  • Lựa chọn Spirit Skill phù hợp với phong cách chơi (Time of Need = dễ chơi, Overwhelming Presence = hiệu quả hơn với Voltaic Grenade).

💡 Với cách xây dựng này, bạn sẽ có một Grenade Mercenary mạnh mẽ, dễ dàng chinh phục Act 1 của Cruel Difficulty! 🚀

Cruel Difficulty – Act 2

Hỗ Trợ Cấp 3 (Level 3 Support Gems)

Sau trận đấu với Lim the Impaler tại Forward Command Tents, bạn nhận được Uncut Support Gem Level 3 đầu tiên. Đây là một bước ngoặt quan trọng vì nó giúp bạn tiếp cận những Support Gems mạnh nhất trong trò chơi.

🔹 Các thay đổi quan trọng khi sử dụng Level 3 Uncut Support Gems:

  • Thay Concentrated Effect bằng Payload trên Explosive Grenade

    • 🔥 Lợi ích: Loại bỏ hình phạt giảm tầm ảnh hưởng và có 50% cơ hội kích nổ kép.
    • Nhược điểm: Thêm thời gian hồi chiêu – nhưng không ảnh hưởng nhiều do có nhiều Grenade hỗ trợ khác.
  • Thay Devastate bằng Heft trên Flash Grenade (nếu bạn dùng Gas Grenade + Corrosion để phá giáp địch)

    • Tăng mạnh sát thương của Flash Grenade, giúp Stun mạnh hơn.
  • Dùng Immolate cho Cluster Grenade (sắp có trong danh sách kỹ năng chính)

  • Thay Nimble Reload cho Explosive Shot

    • 🎯 Tăng tốc độ bắn và độ linh hoạt, giúp bạn di chuyển mượt mà hơn.

Tóm tắt tối ưu hóa Act 2 Cruel

Kích hoạt cơ chế nổ kép với Payload trên Explosive Grenade.
Tận dụng Heft trên Flash Grenade để tăng Stun (nếu có Gas Grenade + Corrosion).
Sử dụng Nimble Reload để di chuyển và bắn Explosive Shot nhanh hơn.
Chuẩn bị thêm Cluster Grenade để có nhiều lựa chọn sát thương.

💡 Sau khi cập nhật Level 3 Support Gems, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt lớn về sát thương và tốc độ xử lý kẻ địch trong Cruel Difficulty! 🚀

 

Cluster Grenade – Act 2 Cruel

🎯 Vị trí nhận:

  • Mastodon Badlands, nhận Level 13 Uncut Skill Gem tại Shrine of Bones.
  • Đây là mốc quan trọng vì bạn có thể mở khóa Cluster Grenade – kỹ năng Grenade cuối cùng.

💣 Ưu điểm của Cluster Grenade:
Diện tích ảnh hưởng lớn – ném nhiều vụ nổ trên diện rộng.
Hỗ trợ dọn quái cực tốt, đặc biệt khi đối đầu với bầy quái đông.
Bổ sung sát thương khi Explosive Grenade đang hồi chiêu.
Gây sát thương mạnh hơn khi đánh trong không gian hẹp (do vụ nổ chồng lên nhau nhờ tường hoặc địa hình giới hạn).

⚠️ Nhược điểm:
Hồi chiêu lâu – cần sử dụng hợp lý để tận dụng tối đa hiệu quả.

Với Cluster Grenade, hãy sử dụng các hỗ trợ sau:

🔥 Immolate: Gây thêm sát thương lửa lên mục tiêu bị thiêu đốt. Đảm bảo dùng Oil Grenade trước để kích hoạt hiệu ứng cháy.
🎯 Longshot: Gây nhiều sát thương hơn ở khoảng cách xa. Phù hợp với phạm vi ảnh hưởng lớn và mục tiêu chính là nhóm quái đông.
💥 Magnified Effect: Tăng phạm vi ảnh hưởng, giúp dọn sạch khu vực nhanh hơn và tối ưu hóa hiệu ứng Longshot.

Act 3 Cruel và Giai Đoạn Cuối Trò Chơi

Đến Act 3 Cruel, bạn đã có toàn bộ SkillSupport Gem cần thiết. Các ưu tiên phát triển kỹ năng trong giai đoạn này bao gồm:

  • Nâng cấp kỹ năng bằng cách sử dụng Uncut Gems cấp cao hơn (tối đa cấp 14 vào cuối game).
  • Dùng Lesser Jeweller's Orbs để thêm socket hỗ trợ thứ ba cho mỗi kỹ năng.
    • Bạn có thể nhận được Lesser Jeweller's Orb đảm bảo tại Orok CampfireSandswept Marsh trong Act 3 Cruel.
  • Bổ sung bất kỳ Support Gem nào còn thiếu, đặc biệt là các hỗ trợ cấp 3 mới.

Nơi Sử Dụng Gemcutter's Prisms

Nếu nhặt được Gemcutter's Prism, hãy sử dụng nó để tăng chất lượng cho:

  • Flash Grenade hoặc Explosive Grenade để giảm thời gian hồi chiêu.
  • Nếu bạn dùng Overwhelming Presence, có thể áp dụng Gemcutter's Prism để tăng sức mạnh Stun.

Passive (Kỹ Năng Nội Tại) 

 

Khởi đầu của Mercenary dành cho Grenades trên Passive Skill Tree rất đơn giản nhưng mạnh mẽ, không cần phải respec.

  • Hướng thẳng đến Grenadier thông qua Volatile CatalystCluster Bombs để có sức mạnh Grenade lớn ngay từ Act 1.
  • Lấy hỗn hợp StrengthDexterity khi đi qua các Attribute nodes (có thể cần một chút Intelligence tạm thời nếu dùng trang bị Energy Shield hoặc để hỗ trợ Support Gems).
  • Khi đã có Polymathy, yêu cầu về Attribute sẽ không còn là vấn đề nữa.
  • Repeating Explosives là một Passive thú vị, tạo ra các vụ nổ liên hoàn từ lựu đạn.
  • Adrenaline Rush giúp tăng tốc độ di chuyển khi chiến đấu, cải thiện clear speed và khả năng sống sót.
  • Volatile Grenades rất mạnh ở đầu game trước khi có Explosive Shot, nhưng sau đó có thể tùy chọn bỏ.
  • GiantslayerCull the Hordes (ở góc dưới bên phải) là lựa chọn tốt để tăng sát thương lên Boss và quái Rare.
  • Perfect Opportunity nằm ngay cạnh một Jewel slot, giúp tăng Stun buildup cho Flash Grenade và tăng sát thương lớn lên kẻ địch bị Stun nặng. Crossbowskhoảng sát thương rộng, và hiệu ứng Lucky damage sẽ giúp tăng trung bình sát thương bằng cách tung hai lần sát thương và chọn kết quả cao hơn. Điều này đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với Heft.
  • Distracting Presence, Cull the Hordes, và Giantslayer giúp các trận đánh Boss diễn ra nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Cách Thăng Cấp Ascendancy 

Hãy tìm hiểu về hệ thống Ascendancy của Path of Exile 2 qua các bài hướng dẫn Path of Exile 2 sau: 

  • Hệ thống Ascendancy trong Path of Exile 2
  • Hướng Dẫn thăng cấp Ascendancy trong Path of Exile 2 thông qua Trial of the Sekhemas và Trial of Chaos

Witch Hunter - Lớp Ascendancy Tốt Nhất Cho Grenadier Mercenary Mới Bắt Đầu

Witch Hunter là lựa chọn Ascendancy Class lý tưởng cho người chơi mới sử dụng Grenadier Mercenary. Lớp này cung cấp bộ kỹ năng linh hoạt, mạnh mẽ giúp tăng sát thương, mở rộng phạm vi ảnh hưởng, đồng thời có các tùy chọn phòng thủ khi cần. Quan trọng nhất: Nổ tung khắp nơi!

  • Act 2: Chọn Zealous Inquisition. Kỹ năng này mở rộng phạm vi ảnh hưởng và tạo ra những vụ nổ lớn khi tiêu diệt nhóm quái. Những vụ nổ này giúp tăng khả năng clear pack đáng kể — và quan trọng nhất, chúng cực kỳ thỏa mãn khi sử dụng.

  • Act 3: Chọn Pitiless Killer, cung cấp Culling Strike. Khi đánh trúng kẻ địch có 5% máu trở xuống, chúng sẽ chết ngay lập tức. Tác dụng này còn mạnh hơn với:

    • Quái Rare (10%)
    • Quái Magic (20%)
    • Quái Normal (30%)
      Những giây cuối của trận đánh boss thường là lúc khó khăn nhất, nhưng Pitiless Killer sẽ giúp bạn kết thúc trận đấu nhanh chóng.

Gemling Legionnaire - Lựa Chọn Kém Hiệu Quả Khi Lên Cấp, Nhưng Mạnh Ở Endgame

Gemling Legionnaire không phải là lựa chọn lý tưởng cho người chơi mới khi lên cấp trong chiến dịch, nhưng lại có tiềm năng rất lớn ở endgame nhờ khả năng tăng cấp và cải thiện chất lượng kỹ năng.

không thể đổi Ascendancy Class trong Path of Exile 2, bạn cần chọn cẩn thận dựa trên mục tiêu endgame của mình. Lớp này phù hợp với những ai muốn theo build endgame của Gemling Legionnaire, chẳng hạn như Havoc's Endgame Gas Grenade Guide.

Lựa Chọn Ascendancy Khi Lên Cấp

  • Act 2: Chọn Crystalline Potential, giúp tăng 12% chất lượng cho tất cả Skill Gems. Lợi ích tùy thuộc vào từng loại kỹ năng (giữ Alt trên Gem để xem hiệu ứng của Quality), nhưng với Grenade Skills, nó thường tăng phạm vi ảnh hưởng hoặc giảm thời gian hồi chiêu. Đây là một hiệu ứng tốt nhưng không quá mạnh ở đầu game.

  • Act 3: Chọn Implanted Gems, cung cấp +1 cấp độ cho tất cả Skill Gems và thêm một chút Quality. Việc tăng cấp độ sẽ giúp kỹ năng gây nhiều sát thương hơn và có thể có hiệu ứng bổ sung như tăng phạm vi ảnh hưởng cơ bản. Đây là một cải thiện đáng kể khi đang lên cấp.


Lựa Chọn Kỹ Năng Khi Lên Cấp Với Gemling Legionnaire

Hai kỹ năng mạnh nhất của Gemling Legionnaire là:

  • Gem Studded
  • Thaumaturgical Infusion

Tuy nhiên, chúng chỉ thực sự hiệu quả ở giai đoạn cuối của Cruel và Endgame. Vì vậy, nếu chọn Ascendancy này, bạn có thể respec Ascendancy passives sau khi có Level 3 Support Gems trong Cruel, chẳng hạn như Payload, để tận dụng nhiều bản sao của các Support Gem mạnh cấp cao.

 

Trang Bị Cho Build Grenadier

Damage - Sát Thương

  • X% Increased Physical Damage, Adds X-X Physical/Fire/Cold/Lightning Damage

    • Bất kỳ loại sát thương nào cũng có thể sử dụng khi lên cấp, càng nhiều càng tốt.
    • Kết hợp nhiều modifier sát thương vật lý là cách hiệu quả nhất.
  • Runes

    • Dùng Iron Runes nếu nỏ có flat added X-X physical damage, vì nó tăng tổng sát thương vật lý.
    • Nếu không có, dùng Glacial Runes giai đoạn đầu để tăng sát thương Lạnh và hiệu ứng Freeze.
    • Về sau, chuyển sang Desert Runes để kết hợp với các Passive tăng sát thương Lửa.
  • Bombard Crossbow

    • Nỏ loại này có thể tìm thấy ở Act 3.
    • Mạnh hơn các loại nỏ cấp cao hơn trong một thời gian vì có thể bắn thêm một quả lựu đạn.
    • Trong Act 3 Cruel, ưu tiên lấy Advanced Bombard Crossbow.
  • Adds X to X Damage to Attacks

    • Xuất hiện trên Nhẫn, Găng tay và Dây chuyền.
  • Added Cold Damage

    • Rất tốt trong Act 1 khi sử dụng Permafrost Bolt.
  • +Skill Levels

    • Tăng cấp kỹ năng trên Vũ khí và Dây chuyền giúp tăng sát thương.
    • Nhưng cũng tăng tiêu hao Mana!
    • Nếu gặp vấn đề thiếu Mana, hãy đổi sang vũ khí có sát thương thô cao hơn.

Hướng Dẫn Ưu tiên chỉ số cho từng slot trang bị 

Crossbow

BẮT BUỘC CÓ:

  • Bombard Crossbow / Advanced Bombard Crossbow (trừ khi tìm được nỏ có sát thương cao hơn đáng kể trên loại khác).
  • Added Flat Physical Damage (Sát thương vật lý cộng thẳng).
  • % Increased Physical Damage (Tăng % sát thương vật lý).

NÊN CÓ:

  • Attack Speed (Tốc độ đánh).
  • + Skill Levels (Tăng cấp kỹ năng).
  • Life Gain on Hit (Hồi máu khi đánh trúng).
  • Mana Leech (Hút mana khi đánh trúng).
Gloves

BẮT BUỘC CÓ:

  • Added Flat Physical Damage (Hoặc Added Flat Elemental Damage – Sát thương vật lý hoặc nguyên tố cộng thẳng).
  • Một trong các lựa chọn sau: Mana Gained on Kill (Hồi mana khi giết địch) hoặc Life Gain on Hit (Hồi máu khi đánh trúng).

NÊN CÓ:

  • Attack Speed (Tốc độ đánh).
  • Life Gain on Hit / Life Gained on Kill (Hồi máu khi đánh trúng / khi giết địch).
  • Mana Leech / Mana Gained on Kill (Hút mana khi đánh trúng / hồi mana khi giết địch).
  • Life and Resistances (Máu và kháng).
  • Strength / Dexterity (Sức mạnh / Nhanh nhẹn).
Helmet

BẮT BUỘC CÓ:

  • High Life (Lượng máu cao).
  • Resistances (Kháng).

NÊN CÓ:

  • More Resistances (Thêm kháng).
  • Armour / Evasion (Giáp / Né tránh)
Body Armour

BẮT BUỘC CÓ:

  • Spirit (Tinh thần).
  • Life (Lượng máu).
  • Resistances (Kháng).

NÊN CÓ:

  • Armour / Evasion (Giáp / Né tránh).
  • Strength / Dexterity (Sức mạnh / Nhanh nhẹn).
Boots

BẮT BUỘC CÓ:

  • Movement Speed (Tốc độ di chuyển) – mức cao nhất có thể (35%)

NÊN CÓ:

  • Life (Lượng máu).
  • Resistances (Kháng).
  • Attributes (Thuộc tính).
  • Reduced Freeze Duration (Giảm thời gian bị đóng băng).
Rings

BẮT BUỘC CÓ:

  • Ít nhất một trong các thuộc tính sau: Added Flat Physical Damage (hoặc Added Flat Elemental Damage), Resistances (Kháng), hoặc Life (Lượng máu).
  • Ít nhất một trong các thuộc tính sau: Mana Gained on Kill (Hồi Mana khi tiêu diệt), Mana Leech (Hút Mana), hoặc Mana Regeneration Rate (Tốc độ hồi Mana).

NÊN CÓ:

  • Life (Lượng máu).
  • Resistances (Kháng).
  • Mana Regeneration (Hồi Mana).
  • Mana Leech (Hút Mana).
  • Life / Mana Gained on Kill (Hồi máu/Mana khi tiêu diệt).
  • Attributes (Thuộc tính).
  • Life Regeneration (Hồi máu theo thời gian).
  • Increased Fire Damage (Tăng sát thương Lửa).
Amulet

BẮT BUỘC CÓ:

  • Spirit
  • Một số thuộc tính trong danh sách "NÊN CÓ"

NÊN CÓ:

  • Life (Lượng máu)
  • Resistances (Kháng)
  • + Level of Projectile Skills (Cộng cấp kỹ năng Đạn Đạo)
  • Attributes (Thuộc tính)
  • Damage Taken Recouped as Life (Chuyển một phần sát thương nhận vào thành hồi máu)
  • Max Mana / Mana Regeneration Rate (Tăng tối đa Mana / Tốc độ hồi Mana)
Belt

BẮT BUỘC CÓ:

  • Life (Lượng máu)
  • Resistances (Kháng)

NÊN CÓ:

  • Strength (Sức mạnh)
  • Charm Slots (Ô bùa)
  • Increased Flask Charges Gained / Reduced Flask Charges Used (Tăng số lần sạc bình / Giảm số lần sạc tiêu hao)
  • Armour (Giáp)
Flasks

MUST HAVE:

  • Best Flask Base Type Available!
  • Increased Total Recovery
  • Gain X Charges per Second

NICE TO HAVE:

  • Recovery Rate
  • Chance to gain Charge on Kill
Jewels

BẮT BUỘC CÓ:

  • Fire Penetration (Xuyên kháng lửa) (tối đa khoảng 40% tổng, do Oil Grenade cũng giảm Kháng Lửa)
  • 1-2% Mana Gained on Kill Sapphire Jewel (ít nhất một viên)

NÊN CÓ:

  • Increased Damage với Crossbows / Attack Damage / Projectile Damage / Fire Damage / Elemental Damage hoặc các loại sát thương phù hợp khác (lưu ý rằng Increased Physical Damage kém hiệu quả hơn, nhưng vẫn tăng sát thương cho Flash Grenade)
  • Attack Speed / Attack Speed với Crossbows (Tốc độ đánh)
  • Increased Area of Effect (Tăng phạm vi ảnh hưởng)

Trang Bị Cho Cruel Acts

Bộ trang bị thứ hai này là ảnh chụp nhanh trang bị của tôi ở cấp 65, ngay sau khi đánh bại trùm cuối của chiến dịch trong Early Access của Path of Exile 2.

Trong Act 3, bạn có thể bắt đầu tìm Advanced Bombard Crossbows. Hãy kiểm tra các NPC bán hàng để tìm tất cả các loại Crossbow này, bao gồm cả một loại ẩn trong Infested Barrens của Act 3.

Sử dụng:

  • Orb of TransmutationOrb of Augmentation để tìm tiền tố tăng sát thương vật lýhậu tố tốc độ đánh hoặc hút mana.
  • Nếu nhận được chỉ số tốt, dùng Regal Orb để nâng cấp lên Rare và thậm chí Exalted Orb nếu Crossbow có tiềm năng mạnh mẽ.

Việc có một Advanced Bombard Crossbow tốt là ưu tiên cao, do nó có implicit bổ sung một quả lựu đạn, và nếu đủ mạnh, nó có thể giúp bạn vượt qua giai đoạn đầu của endgame trước khi có được Expert Bombard Crossbow.

Đừng quên sử dụng Ngọc Rune!

Một Nỏ (Crossbow) có 2 lỗ socket có thể mạnh hơn một số Nỏ Ma Thuật (Magic) hoặc Hiếm (Rare) nếu biết cách tận dụng Rune sát thương!

  • Dùng Glacial Rune trong Hồi 1 để hỗ trợ đóng băng kẻ địch.
  • Gắn Rune vào Giáp để tăng cường kháng (Resistances).
  • Phá dỡ (Salvage) trang bị có socket tại Salvage Bench (mở khóa cuối Hồi 1) để nhận Mảnh Chế Tác (Artificer’s Shards).
  • Chuyển đổi Mảnh Chế Tác thành Orbs (Artificer’s Orbs) để nâng cấp Nỏ tốt khi tìm được.

Các Trang Bị Unique cho quá trình leveling

Nếu bạn đã tích trữ Tiền tệ (Currency) từ nhân vật trước, thì việc sở hữu một số Trang bị Độc Nhất (Unique) mạnh sẽ giúp quá trình lên cấp nhanh và thú vị hơn.

  • Bạn có thể dùng một vài Quả Cầu Tôn Quý (Exalted Orbs) để mua 1-2 món trang bị mạnh trong lúc chơi.
  • Hãy xem danh sách đầy đủ các Trang bị Độc Nhất tốt nhất để lên cấp nhanh trong Path of Exile 2!

Cung nỏ Mist Whispervũ khí cực kỳ mạnh trong Hồi 1 và đầu Hồi 2. Nó tận dụng chiến lược Đóng Băng (Freeze) kẻ địch của lối chơi này, đồng thời giúp quét sạch quái nhanh với Permafrost Bolts.

Cách sử dụng Mist Whisper hiệu quả:

  • Gắn 2x Ngọc Băng Giá (Glacial Runes) để tăng Sát thương Lạnh (Cold Damage).
  • Tăng thêm Sát thương Lạnh bằng Trang sức (Jewellery) hoặc Găng tay (Gloves) khi có thể.
  • Kết hợp với Grip of Winter từ cấp 11 để tối đa hóa sát thương và hiệu ứng Đóng Băng.
  • Tiếp tục dùng Permafrost Bolts đến giữa Hồi 2 rồi đổi khi cảm thấy sức mạnh giảm dần.
  • Dùng Herald of Ice trong Hồi 1 khi bỏ viên ngọc Kỹ năng Linh Hồn (Spirit Skill Gem) đầu tiên.

Trang bị Unique gợi ý cho Mercenary Grenadier

Surefooted Sigil (Dây chuyền)
🔹 Tác dụng: Làm cho các cú né lăn (Dodge Roll) mượt mà hơn, giúp vượt qua Trial of the Sekhemas dễ dàng hơn.

Wanderlust (Giày)
🔹 Tác dụng: +20% Tốc độ di chuyển (Movespeed)không bị làm chậm. Kết hợp với Surefooted Sigil, bạn sẽ gần như không thể bị bắt kịp.

Crown of the Victor (Nón)
🔹 Tác dụng: Hồi Sinh lực & Năng lượng khi giết địch, giúp dọn dẹp khu vực dễ dàng hơn.
🔹 Bonus: +1 cấp độ kỹ năng, giúp tăng sát thương đáng kể.
🔹 Lựa chọn rẻ hơn Goldrim, nhưng vẫn hiệu quả cao.

Foxshade (Giáp thân)
🔹 Tác dụng: Chạy nhanh và tránh bị đánh trúng! Có thể dùng đến endgame hoặc đến khi tìm được giáp tốt hơn.

Birthright Buckle (Thắt lưng)
🔹 Tác dụng: Tăng hiệu ứng bình Flask, giúp hồi Mana dễ dàng hơn và tăng khả năng sống sót.
🔹 Lựa chọn thay thế: Keelhaul, nhưng cần chỉ số đẹp, nếu không sẽ yếu.

Glowswarm (Nhẫn)
🔹 Tác dụng: Giúp duy trì Mana tốt hơn bằng cách cường hóa bình Mana Flask.
🔹 Lưu ý: Phải cập nhật bình Mana thường xuyên để tận dụng tối đa tác dụng của Glowswarm.

 

Radiant Grief (Nón cấp 16) - Công dụng và Chiến lược

Radiant Grief gây sát thương nhỏ lên kẻ địch trong một phạm vi cực lớn xung quanh bạn. Điều này mang lại hai lợi ích quan trọng:

Làm Gas Grenade phát nổ ngay lập tức
🔹 Không cần chờ thời gian kích hoạt, giúp tăng tốc độ dọn dẹp quái đáng kể.

Kích hoạt hiệu ứng Immolate tự động
🔹 Không cần thêm một nguồn sát thương Lửa khác, giúp bạn dễ dàng dùng Immolate Support để khuếch đại sát thương.

Cách tận dụng Radiant Grief hiệu quả

  • Chọn Gas Grenade làm kỹ năng chính thay vì Explosive Grenade.
  • Tạo lối chơi mượt mà, nhanh chóng, giúp bạn tiến sâu vào endgame dễ dàng hơn.

ựa chọn Buff Chỉ Số Khi Làm Nhiệm Vụ (Mercenary Grenade Build)

Khi chơi Mercenary Grenadier trong chiến dịch của Path of Exile 2 Early Access, bạn sẽ có bốn cơ hội để chọn các buff chỉ số vĩnh viễn. Dưới đây là những lựa chọn tối ưu:


Act 2 - Valley of the Titans ("Ancient Vows" Quest)

+15% Hồi Phục Mana từ Bình Flask
🔹 Lý do: Giúp duy trì mana trong giai đoạn đầu.
🔹 Có thể đổi sau này → Khi đã giải quyết xong vấn đề mana, nên đổi thành +1 Charm Slot để có thêm buff từ Charms ở endgame.


Act 3 - Venom Vial ("The Slithering Dead" Quest)

+25% Tốc Độ Hồi Phục Mana
🔹 Lý do: Không thể đổi sau này, nên đây là một buff rất mạnh cho việc duy trì mana trong suốt game.


Act 2 Cruel - Valley of the Titans ("Ancient Vows" Quest)

+15% Hồi Phục Máu từ Bình Flask
🔹 Lý do: Giúp cải thiện khả năng sống sót khi vào giai đoạn Cruel.


Act 3 Cruel - Venom Vial ("The Slithering Dead" Quest)

+10% Kháng Chaos
🔹 Lý do: Chaos Damage ngày càng nguy hiểm hơn ở endgame, nên có thêm kháng sẽ giúp ích rất nhiều.


💡 Tóm lại:

  1. Mana Flask Recovery (Act 2) – Tốt cho leveling, đổi thành Charm Slot ở endgame.
  2. Mana Regeneration (Act 3) – Giữ vĩnh viễn.
  3. Life Flask Recovery (Act 2 Cruel) – Cải thiện khả năng sống sót.
  4. Chaos Resistance (Act 3 Cruel) – Hữu ích về sau.

 

Tổng Kết Hướng Dẫn Build Path of Exile 2 Mercenary

Hướng Dẫn Lên Cấp Mercenary Witch Hunter (Grenades Build) – Path of Exile 2

Nếu bạn là người chơi mới, lựa chọn Mercenary Witch Hunter sử dụng Lựu Đạn (Grenades) là một hướng đi tuyệt vời. Lối chơi tầm xa, sát thương nổ mạnh và dễ tối ưu hóa chỉ số giúp bạn vượt qua chiến dịch khó nhằn của game một cách dễ dàng hơn.


Giai Đoạn Đầu (Act 1)

Dùng Permafrost Bolts (Hỗ trợ với Pierce) + Fragmentation Rounds
🔹 Lý do: Giúp đóng băng kẻ địch, gây nổ diện rộng ngay từ giai đoạn đầu.

Sử dụng Flash Grenade (Hỗ trợ với Scattershot & Overpower)
🔹 Lý do: Gây stun, làm chậm kẻ địch và tạo khoảng trống khi bị bao vây.

Kết hợp Gas Grenade + Explosive Grenade
🔹 Lý do: Tạo chuỗi nổ liên hoàn, giúp dọn sạch quái nhanh chóng.

Sử dụng Explosive Shot để kích nổ Grenades ngay lập tức.


Kỹ Năng Thụ Động Cần Ưu Tiên

Cluster Bombs + Grenadier
🔹 Lý do: Tăng hiệu quả của Grenades ngay từ đầu game.

Polymathy Notable Passive
🔹 Lý do: Dễ dàng trang bị gear, đồng thời tăng Máu từ Strength.


Ưu Tiên Trang Bị

Crossbow có sát thương cao (ưu tiên Added Physical/Elemental Damage).
Giày có Movement Speed cao nhất có thể.
Life Gain on Hit / Mana on Kill để hồi phục nhanh.


💡 Lưu Ý Quan Trọng

  • Tận dụng các buff vĩnh viễn trong chiến dịch (xem lại phần Campaign Stat Buff Choices để chọn tối ưu).
  • Nếu có sẵn Currency từ nhân vật trước, hãy tìm Unique Items mạnh để tăng tốc leveling.
  • Theo dõi Campaign Guide để không bỏ lỡ mẹo hữu ích khác!